67
RB
M. Wolf
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marius Wolf
RB 67 RM 68
|
|
27.05.1995
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
63
64
64
64
63
63
63
65
65
63
63
64
64
65
65
63
Tốc độ
70
Sút
61
Chuyền bóng
62
Rê bóng
63
Phòng thủ
61
Thể chất
68
Tốc độ
72
Tăng tốc
68
Dứt điểm
63
Lực sút
65
Sút xa
61
Chọn vị trí
66
Vô lê
55
Penalty
45
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
68
Chuyền dài
55
Đá phạt
61
Sút xoáy
60
Rê bóng
65
Giữ bóng
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
57
Phản ứng
67
Kèm người
63
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
51
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
67
Thể lực
71
Quyết đoán
68
Nhảy
69
Bình tĩnh
70
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Marius Wolf mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~2021 1. FC Cologne
2019~2020 Hertha Berlin
2018~ Borussia Dortmund
2018~2018 Eintracht Frankfurt
2017~2018 Eintracht Frankfurt
2016~2018 Hannover 96
2014~2016 TSV 1860 Munich
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%