68
RB
Odriozola
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Odriozola
RB 68
|
|
14.12.1995
176cm
|
66kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
14
57
60
61
61
62
61
62
63
63
62
61
65
65
65
65
62
Tốc độ
70
Sút
48
Chuyền bóng
60
Rê bóng
65
Phòng thủ
63
Thể chất
56
Tốc độ
73
Tăng tốc
67
Dứt điểm
42
Lực sút
54
Sút xa
52
Chọn vị trí
61
Vô lê
42
Penalty
55
Chuyền ngắn
63
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
66
Chuyền dài
62
Đá phạt
41
Sút xoáy
63
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Khéo léo
65
Thăng bằng
69
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
51
Thể lực
69
Quyết đoán
55
Nhảy
64
Bình tĩnh
59
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Odriozola mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Real Sociedad
2021~ Fiorentina
2021~2022 Fiorentina
2020~2020 Bayern Munich
2018~ Real Madrid
2018~2023 Real Madrid
2017~2018 Real Sociedad
2014~2017 Real Sociedad B
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%