66
ST
R. Yaremchuk
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Yaremchuk
ST
66
193cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
63
62
61
61
59
61
51
61
61
48
48
50
50
52
52
48
Tốc độ
64
Sút
62
Chuyền bóng
59
Rê bóng
59
Phòng thủ
38
Thể chất
64
Tốc độ
67
Tăng tốc
62
Dứt điểm
62
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
62
Penalty
59
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
61
Chuyền dài
60
Đá phạt
48
Sút xoáy
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
43
Phản ứng
66
Kèm người
33
Lấy bóng
42
Cắt bóng
34
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Quyết đoán
60
Nhảy
72
Bình tĩnh
59
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Valencia CF | |
2022~ | Club Brugge | |
2021~ | SL Benfica | |
2021~2022 | SL Benfica | |
2017~2021 | AA Ghent | |
2016~2016 | FC 올렉산드리야 | |
2015~2017 | Dynamo Kyiv |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |