67
GK
Sergio Rico
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Rico
GK 67
|
|
01.09.1993
196cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
64
23
24
23
23
24
25
23
24
24
20
20
21
21
22
22
20
TM Đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
64
TM Phản xạ
66
Tốc độ
40
TM chọn vị trí
64
Tốc độ
40
Tăng tốc
42
Dứt điểm
12
Lực sút
48
Sút xa
10
Chọn vị trí
9
Vô lê
13
Penalty
21
Chuyền ngắn
24
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
15
Chuyền dài
23
Đá phạt
17
Sút xoáy
21
Rê bóng
13
Giữ bóng
11
Khéo léo
45
Thăng bằng
38
Phản ứng
62
Kèm người
14
Lấy bóng
11
Cắt bóng
15
Đánh đầu
9
Xoạc bóng
9
Sức mạnh
47
Thể lực
32
Quyết đoán
22
Nhảy
51
Bình tĩnh
48
TM đổ người
64
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
64
TM phản xạ
66
TM chọn vị trí
64
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM Lưu ý tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sergio Rico mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RCD Mallorca
2022~2022 RCD Mallorca
2020~ Paris Saint-Germain
2019~2020 Paris Saint-Germain
2018~2019 Fulham
2014~2020 Sevilla FC
2012~2014 세비야 아틀레티코
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%