68
ST
S. Terodde
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Simon Terodde
ST 68
|
|
02.03.1988
192cm
|
87kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
16
65
60
57
57
53
57
46
55
55
46
47
42
42
44
44
46
Tốc độ
45
Sút
66
Chuyền bóng
49
Rê bóng
55
Phòng thủ
34
Thể chất
69
Tốc độ
50
Tăng tốc
40
Dứt điểm
72
Lực sút
65
Sút xa
52
Chọn vị trí
72
Vô lê
69
Penalty
64
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
53
Tạt bóng
45
Chuyền dài
36
Đá phạt
40
Sút xoáy
34
Rê bóng
51
Giữ bóng
63
Khéo léo
46
Thăng bằng
52
Phản ứng
69
Kèm người
33
Lấy bóng
38
Cắt bóng
21
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
17
Sức mạnh
75
Thể lực
59
Quyết đoán
66
Nhảy
73
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xoáy
Đánh đầu mạnh
Bấm bóng ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Simon Terodde mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ FC Schalke 04
2021~2024 FC Schalke 04
2020~2021 Hamburg SV
2018~2020 1. FC Cologne
2016~2018 VfB Stuttgart
2014~2016 VfL Bochum
2012~2014 1. FC Union Berlin
2011~2012 1. FC Union Berlin
2009~2009 Fortuna Dusseldorf
2009~2011 1. FC 쾰른 II
2007~2009 MSV Duisburg
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%