77
CAM
X. Simons
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Xavi Simons
CAM
77
LW
77
LM
77
179cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
70
73
74
74
72
74
66
74
74
60
60
65
65
67
67
60
Tốc độ
78
Sút
69
Chuyền bóng
71
Rê bóng
77
Phòng thủ
55
Thể chất
67
Tốc độ
77
Tăng tốc
81
Dứt điểm
71
Lực sút
71
Sút xa
73
Chọn vị trí
68
Vô lê
57
Penalty
56
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
67
Chuyền dài
69
Đá phạt
59
Sút xoáy
74
Rê bóng
77
Giữ bóng
77
Khéo léo
81
Thăng bằng
76
Phản ứng
74
Kèm người
55
Lấy bóng
57
Cắt bóng
59
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
61
Thể lực
76
Quyết đoán
72
Nhảy
65
Bình tĩnh
71
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
6
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | RB Leipzig | |
2022~ | PSV | |
2022~2022 | Paris Saint-Germain | |
2022~2023 | PSV |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |