80
CDM
Luiz Gustavo
13
17
63
64
63
63
71
66
77
66
66
77
77
75
75
74
74
77
Tốc độ
68
Sút
54
Chuyền bóng
66
Rê bóng
67
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
67
Tăng tốc
70
Dứt điểm
42
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
48
Vô lê
54
Penalty
53
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
56
Chuyền dài
75
Đá phạt
45
Sút xoáy
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Phản ứng
78
Kèm người
74
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Quyết đoán
84
Nhảy
71
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Al Nassr | |
2022~2023 | Al Nassr | |
2019~ | Fenerbahce SK | |
2019~2022 | Fenerbahce SK | |
2017~2019 | Olympique Marseille | |
2013~2017 | VfL Wolfsburg | |
2011~2013 | Bayern Munich | |
2008~2011 | TSG Hoffenheim | |
2007~2008 | TSG Hoffenheim |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |