80
CDM
Luiz Gustavo
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luiz Gustavo
CDM 80
|
|
23.07.1987
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
63
64
63
63
71
66
77
66
66
77
77
75
75
74
74
77
Tốc độ
68
Sút
54
Chuyền bóng
66
Rê bóng
67
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ
67
Tăng tốc
70
Dứt điểm
42
Lực sút
75
Sút xa
66
Chọn vị trí
48
Vô lê
54
Penalty
53
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
56
Chuyền dài
75
Đá phạt
45
Sút xoáy
42
Rê bóng
66
Giữ bóng
72
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Phản ứng
78
Kèm người
74
Lấy bóng
83
Cắt bóng
81
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
75
Thể lực
81
Quyết đoán
84
Nhảy
71
Bình tĩnh
73
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Luiz Gustavo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Al Nassr
2022~2023 Al Nassr
2019~ Fenerbahce SK
2019~2022 Fenerbahce SK
2017~2019 Olympique Marseille
2013~2017 VfL Wolfsburg
2011~2013 Bayern Munich
2008~2011 TSG Hoffenheim
2007~2008 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%