86
CDM
Luiz Gustavo
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luiz Gustavo
CDM 86 CM 79 LB 85
|
|
23.07.1987
187cm
|
80kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
65
68
68
68
76
70
83
71
71
83
83
82
82
81
81
83
Tốc độ
74
Sút
52
Chuyền bóng
71
Rê bóng
75
Phòng thủ
85
Thể chất
83
Tốc độ
74
Tăng tốc
76
Dứt điểm
35
Lực sút
74
Sút xa
68
Chọn vị trí
51
Vô lê
58
Penalty
63
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
68
Chuyền dài
78
Đá phạt
51
Sút xoáy
48
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
73
Thăng bằng
67
Phản ứng
83
Kèm người
78
Lấy bóng
93
Cắt bóng
90
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
79
Thể lực
91
Quyết đoán
90
Nhảy
72
Bình tĩnh
54
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Luiz Gustavo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Al Nassr
2022~2023 Al Nassr
2019~ Fenerbahce SK
2019~2022 Fenerbahce SK
2017~2019 Olympique Marseille
2013~2017 VfL Wolfsburg
2011~2013 Bayern Munich
2008~2011 TSG Hoffenheim
2007~2008 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%