94
CDM
Luiz Gustavo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luiz Gustavo
CDM 94 CB 92 LB 91
|
|
23.07.1987
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
24
81
83
82
82
88
84
91
84
84
89
89
88
88
88
88
89
Tốc độ
84
Sút
79
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
90
Thể chất
92
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
77
Lực sút
87
Sút xa
85
Chọn vị trí
75
Vô lê
60
Penalty
64
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
69
Chuyền dài
95
Đá phạt
66
Sút xoáy
67
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
85
Thăng bằng
77
Phản ứng
87
Kèm người
88
Lấy bóng
92
Cắt bóng
98
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
89
Thể lực
98
Quyết đoán
96
Nhảy
79
Bình tĩnh
94
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Luiz Gustavo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Al Nassr
2022~2023 Al Nassr
2019~ Fenerbahce SK
2019~2022 Fenerbahce SK
2017~2019 Olympique Marseille
2013~2017 VfL Wolfsburg
2011~2013 Bayern Munich
2008~2011 TSG Hoffenheim
2007~2008 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%