95
CDM
Luiz Gustavo
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luiz Gustavo
CDM 95 CB 94
|
|
23.07.1987
187cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
79
81
80
80
87
83
92
82
82
91
91
89
89
88
88
91
Tốc độ
84
Sút
72
Chuyền bóng
80
Rê bóng
83
Phòng thủ
92
Thể chất
93
Tốc độ
86
Tăng tốc
83
Dứt điểm
64
Lực sút
87
Sút xa
81
Chọn vị trí
72
Vô lê
60
Penalty
65
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
65
Chuyền dài
95
Đá phạt
68
Sút xoáy
47
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Khéo léo
86
Thăng bằng
79
Phản ứng
95
Kèm người
91
Lấy bóng
94
Cắt bóng
97
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
92
Thể lực
98
Quyết đoán
95
Nhảy
80
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Luiz Gustavo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Al Nassr
2022~2023 Al Nassr
2019~ Fenerbahce SK
2019~2022 Fenerbahce SK
2017~2019 Olympique Marseille
2013~2017 VfL Wolfsburg
2011~2013 Bayern Munich
2008~2011 TSG Hoffenheim
2007~2008 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%