90
CDM
Luiz Gustavo
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Luiz Gustavo
CDM 90 CB 89
|
|
23.07.1987
187cm
|
78kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
17
70
72
71
71
81
75
87
74
74
86
86
82
82
82
82
86
Tốc độ
69
Sút
61
Chuyền bóng
76
Rê bóng
76
Phòng thủ
86
Thể chất
90
Tốc độ
66
Tăng tốc
73
Dứt điểm
47
Lực sút
84
Sút xa
77
Chọn vị trí
52
Vô lê
53
Penalty
57
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
62
Chuyền dài
84
Đá phạt
63
Sút xoáy
41
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Phản ứng
88
Kèm người
88
Lấy bóng
85
Cắt bóng
90
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
89
Thể lực
92
Quyết đoán
94
Nhảy
79
Bình tĩnh
88
TM đổ người
9
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
10
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Xem Luiz Gustavo mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Al Nassr
2022~2023 Al Nassr
2019~ Fenerbahce SK
2019~2022 Fenerbahce SK
2017~2019 Olympique Marseille
2013~2017 VfL Wolfsburg
2011~2013 Bayern Munich
2008~2011 TSG Hoffenheim
2007~2008 TSG Hoffenheim
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%