75
RW
Malcom
9
15
68
71
72
72
65
72
48
71
71
38
38
47
47
51
51
38
Tốc độ
74
Sút
69
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
23
Thể chất
56
Tốc độ
72
Tăng tốc
77
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
75
Chọn vị trí
69
Vô lê
63
Penalty
60
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
70
Chuyền dài
64
Đá phạt
72
Sút xoáy
68
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Phản ứng
70
Kèm người
18
Lấy bóng
24
Cắt bóng
23
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Quyết đoán
47
Nhảy
51
Bình tĩnh
69
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2019~ | 제니트 | |
2019~2023 | 제니트 | |
2018~2019 | FC Barcelona | |
2016~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2014~2016 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |