75
RW
Malcom
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malcom
RW 75
|
|
26.02.1997
172cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
15
68
71
72
72
65
72
48
71
71
38
38
47
47
51
51
38
Tốc độ
74
Sút
69
Chuyền bóng
69
Rê bóng
75
Phòng thủ
23
Thể chất
56
Tốc độ
72
Tăng tốc
77
Dứt điểm
66
Lực sút
75
Sút xa
75
Chọn vị trí
69
Vô lê
63
Penalty
60
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
70
Chuyền dài
64
Đá phạt
72
Sút xoáy
68
Rê bóng
75
Giữ bóng
75
Khéo léo
81
Thăng bằng
74
Phản ứng
70
Kèm người
18
Lấy bóng
24
Cắt bóng
23
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
15
Sức mạnh
56
Thể lực
65
Quyết đoán
47
Nhảy
51
Bình tĩnh
69
TM đổ người
7
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Malcom mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2019~ 제니트
2019~2023 제니트
2018~2019 FC Barcelona
2016~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2014~2016 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%