98
RW
Malcom
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malcom
RW 98
|
|
26.02.1997
172cm
|
74kg
|
Sức khỏe
|
Nổi tiếng
5
3
Level
39
92
95
95
95
89
95
72
94
94
62
62
71
71
75
75
62
Tốc độ
97
Sút
93
Chuyền bóng
93
Rê bóng
97
Phòng thủ
48
Thể chất
82
Tốc độ
96
Tăng tốc
100
Dứt điểm
92
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
94
Vô lê
88
Penalty
86
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
92
Chuyền dài
88
Đá phạt
93
Sút xoáy
95
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
100
Thăng bằng
104
Phản ứng
92
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
47
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
80
Thể lực
95
Quyết đoán
71
Nhảy
92
Bình tĩnh
92
TM đổ người
31
TM bắt bóng
36
TM phát bóng
37
TM phản xạ
32
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Malcom mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2019~ 제니트
2019~2023 제니트
2018~2019 FC Barcelona
2016~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2014~2016 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%