84
RW
Malcom
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malcom
RW 84 RM 83
|
|
26.02.1997
171cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
16
76
80
81
81
73
80
53
80
80
41
41
52
52
57
57
41
Tốc độ
81
Sút
77
Chuyền bóng
78
Rê bóng
84
Phòng thủ
24
Thể chất
62
Tốc độ
79
Tăng tốc
85
Dứt điểm
75
Lực sút
82
Sút xa
82
Chọn vị trí
78
Vô lê
75
Penalty
65
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
80
Chuyền dài
71
Đá phạt
80
Sút xoáy
81
Rê bóng
84
Giữ bóng
83
Khéo léo
92
Thăng bằng
83
Phản ứng
80
Kèm người
15
Lấy bóng
27
Cắt bóng
25
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Quyết đoán
50
Nhảy
57
Bình tĩnh
75
TM đổ người
7
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
14
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Malcom mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2019~ 제니트
2019~2023 제니트
2018~2019 FC Barcelona
2016~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2014~2016 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%