87
RW
Malcom
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malcom
RW 87 RM 86
|
|
26.02.1997
172cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
19
79
83
84
84
77
84
57
83
83
45
45
56
56
61
61
45
Tốc độ
88
Sút
80
Chuyền bóng
82
Rê bóng
86
Phòng thủ
29
Thể chất
66
Tốc độ
86
Tăng tốc
91
Dứt điểm
76
Lực sút
87
Sút xa
87
Chọn vị trí
81
Vô lê
73
Penalty
70
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
81
Chuyền dài
75
Đá phạt
82
Sút xoáy
79
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
94
Thăng bằng
86
Phản ứng
82
Kèm người
23
Lấy bóng
30
Cắt bóng
28
Đánh đầu
59
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Quyết đoán
55
Nhảy
60
Bình tĩnh
80
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ăn vạ
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Malcom mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2019~ 제니트
2019~2023 제니트
2018~2019 FC Barcelona
2016~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2014~2016 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%