95
CAM
Malcom
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malcom
CAM 95 RM 95
|
|
26.02.1997
172cm
|
74kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
3
Level
35
90
92
92
92
87
92
74
92
92
67
67
73
73
76
76
67
Tốc độ
93
Sút
90
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
58
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
96
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
92
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
82
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
88
Chuyền dài
86
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
90
Kèm người
65
Lấy bóng
60
Cắt bóng
43
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
82
Thể lực
98
Quyết đoán
67
Nhảy
91
Bình tĩnh
88
TM đổ người
27
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Malcom mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2019~ 제니트
2019~2023 제니트
2018~2019 FC Barcelona
2016~2018 FC Girondaeng Bordeaux
2014~2016 코린치안스
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%