95
CAM
Malcom
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Malcom
CAM
95
RM
95
172cm
|
74kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
5
3
Level
35
90
92
92
92
87
92
74
92
92
67
67
73
73
76
76
67
Tốc độ
93
Sút
90
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
58
Thể chất
83
Tốc độ
92
Tăng tốc
96
Dứt điểm
89
Lực sút
93
Sút xa
92
Chọn vị trí
93
Vô lê
86
Penalty
82
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
88
Chuyền dài
86
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
94
Giữ bóng
94
Khéo léo
96
Thăng bằng
101
Phản ứng
90
Kèm người
65
Lấy bóng
60
Cắt bóng
43
Đánh đầu
79
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
82
Thể lực
98
Quyết đoán
67
Nhảy
91
Bình tĩnh
88
TM đổ người
27
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
33
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2019~ | 제니트 | |
2019~2023 | 제니트 | |
2018~2019 | FC Barcelona | |
2016~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2014~2016 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |