82
RW
Malcom
14
22
75
78
79
79
72
79
55
78
78
45
45
54
54
58
58
45
Tốc độ
81
Sút
76
Chuyền bóng
76
Rê bóng
82
Phòng thủ
30
Thể chất
63
Tốc độ
79
Tăng tốc
84
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
82
Chọn vị trí
76
Vô lê
70
Penalty
67
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
77
Chuyền dài
71
Đá phạt
79
Sút xoáy
75
Rê bóng
82
Giữ bóng
82
Khéo léo
88
Thăng bằng
81
Phản ứng
77
Kèm người
25
Lấy bóng
31
Cắt bóng
30
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
22
Sức mạnh
63
Thể lực
72
Quyết đoán
54
Nhảy
58
Bình tĩnh
76
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2019~ | 제니트 | |
2019~2023 | 제니트 | |
2018~2019 | FC Barcelona | |
2016~2018 | FC Girondaeng Bordeaux | |
2014~2016 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |