76
CB
A. Djiku
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB 76
|
|
09.08.1994
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
59
61
63
63
64
62
71
65
65
73
73
72
72
72
72
73
Tốc độ
74
Sút
42
Chuyền bóng
63
Rê bóng
67
Phòng thủ
74
Thể chất
75
Tốc độ
77
Tăng tốc
72
Dứt điểm
37
Lực sút
51
Sút xa
44
Chọn vị trí
55
Vô lê
38
Penalty
45
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
70
Chuyền dài
61
Đá phạt
45
Sút xoáy
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
68
Kèm người
73
Lấy bóng
74
Cắt bóng
77
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
75
Thể lực
73
Quyết đoán
77
Nhảy
79
Bình tĩnh
68
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Alexander Djiku mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2019~ RC Strasbourg
2019~2023 RC Strasbourg
2017~2019 Caen
2012~2017 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%