81
CB
A. Djiku
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB 81
|
|
09.08.1994
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
63
64
67
67
68
66
75
69
69
78
78
77
77
76
76
78
Tốc độ
78
Sút
46
Chuyền bóng
67
Rê bóng
71
Phòng thủ
78
Thể chất
81
Tốc độ
81
Tăng tốc
75
Dứt điểm
41
Lực sút
55
Sút xa
48
Chọn vị trí
59
Vô lê
42
Penalty
49
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
59
Tạt bóng
74
Chuyền dài
65
Đá phạt
49
Sút xoáy
61
Rê bóng
70
Giữ bóng
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Phản ứng
72
Kèm người
77
Lấy bóng
78
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Quyết đoán
81
Nhảy
83
Bình tĩnh
72
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Xem Alexander Djiku mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2019~ RC Strasbourg
2019~2023 RC Strasbourg
2017~2019 Caen
2012~2017 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%