96
CB
A. Djiku
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB
96
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
78
79
80
80
85
81
91
83
83
93
93
91
91
90
90
93
Tốc độ
86
Sút
60
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
93
Thể chất
97
Tốc độ
91
Tăng tốc
81
Dứt điểm
53
Lực sút
75
Sút xa
61
Chọn vị trí
75
Vô lê
56
Penalty
63
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
82
Đá phạt
61
Sút xoáy
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Phản ứng
90
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
95
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
98
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
100
Bình tĩnh
91
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2019~ | RC Strasbourg | |
2019~2023 | RC Strasbourg | |
2017~2019 | Caen | |
2012~2017 | SC Bastia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |