96
CB
A. Djiku
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB 96
|
|
09.08.1994
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
78
79
80
80
85
81
91
83
83
93
93
91
91
90
90
93
Tốc độ
86
Sút
60
Chuyền bóng
83
Rê bóng
85
Phòng thủ
93
Thể chất
97
Tốc độ
91
Tăng tốc
81
Dứt điểm
53
Lực sút
75
Sút xa
61
Chọn vị trí
75
Vô lê
56
Penalty
63
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
84
Chuyền dài
82
Đá phạt
61
Sút xoáy
75
Rê bóng
84
Giữ bóng
90
Khéo léo
83
Thăng bằng
80
Phản ứng
90
Kèm người
94
Lấy bóng
94
Cắt bóng
95
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
98
Thể lực
96
Quyết đoán
99
Nhảy
100
Bình tĩnh
91
TM đổ người
11
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Alexander Djiku mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2019~ RC Strasbourg
2019~2023 RC Strasbourg
2017~2019 Caen
2012~2017 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%