81
CB
A. Djiku
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB
81
CDM
78
182cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
24
63
65
67
67
69
66
75
69
69
78
78
76
76
76
76
78
Tốc độ
74
Sút
45
Chuyền bóng
67
Rê bóng
71
Phòng thủ
78
Thể chất
80
Tốc độ
77
Tăng tốc
71
Dứt điểm
40
Lực sút
54
Sút xa
47
Chọn vị trí
61
Vô lê
41
Penalty
48
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
73
Chuyền dài
64
Đá phạt
48
Sút xoáy
60
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Phản ứng
76
Kèm người
80
Lấy bóng
77
Cắt bóng
80
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
78
Sức mạnh
81
Thể lực
81
Quyết đoán
80
Nhảy
82
Bình tĩnh
75
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Fenerbahce SK | |
2019~ | RC Strasbourg | |
2019~2023 | RC Strasbourg | |
2017~2019 | Caen | |
2012~2017 | SC Bastia |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |