82
CB
A. Djiku
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB 82 CDM 80 CM 74
|
|
09.08.1994
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
25
64
66
67
67
71
68
77
70
70
79
79
77
77
77
77
79
Tốc độ
71
Sút
48
Chuyền bóng
70
Rê bóng
73
Phòng thủ
79
Thể chất
82
Tốc độ
75
Tăng tốc
68
Dứt điểm
41
Lực sút
62
Sút xa
48
Chọn vị trí
62
Vô lê
42
Penalty
49
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
74
Chuyền dài
68
Đá phạt
49
Sút xoáy
61
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Khéo léo
71
Thăng bằng
67
Phản ứng
77
Kèm người
81
Lấy bóng
78
Cắt bóng
81
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
82
Thể lực
82
Quyết đoán
82
Nhảy
83
Bình tĩnh
76
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
19
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alexander Djiku mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2019~ RC Strasbourg
2019~2023 RC Strasbourg
2017~2019 Caen
2012~2017 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%