71
CB
A. Djiku
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Djiku
CB 71
|
|
09.08.1994
182cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
54
55
56
56
60
57
66
58
58
68
68
66
66
65
65
68
Tốc độ
65
Sút
38
Chuyền bóng
59
Rê bóng
59
Phòng thủ
68
Thể chất
71
Tốc độ
68
Tăng tốc
62
Dứt điểm
31
Lực sút
55
Sút xa
38
Chọn vị trí
49
Vô lê
36
Penalty
39
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
57
Chuyền dài
62
Đá phạt
39
Sút xoáy
53
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Phản ứng
66
Kèm người
69
Lấy bóng
68
Cắt bóng
71
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
67
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
65
TM đổ người
10
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
9
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alexander Djiku mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Fenerbahce SK
2019~ RC Strasbourg
2019~2023 RC Strasbourg
2017~2019 Caen
2012~2017 SC Bastia
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%