81
CB
D. Rugani
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele Rugani
CB 81
|
|
29.07.1994
190cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
55
55
55
55
61
56
72
57
57
78
78
72
72
69
69
78
Tốc độ
62
Sút
41
Chuyền bóng
55
Rê bóng
63
Phòng thủ
82
Thể chất
73
Tốc độ
66
Tăng tốc
59
Dứt điểm
36
Lực sút
58
Sút xa
41
Chọn vị trí
31
Vô lê
38
Penalty
39
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
42
Chuyền dài
59
Đá phạt
29
Sút xoáy
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Phản ứng
76
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Quyết đoán
71
Nhảy
79
Bình tĩnh
69
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Xem Daniele Rugani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Cagliari
2020~2021 stad wren
2015~ Juventus F.C
2015~2015 Empoli
2013~2015 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%