81
CB
D. Rugani
12
18
55
55
55
55
61
56
72
57
57
78
78
72
72
69
69
78
Tốc độ
62
Sút
41
Chuyền bóng
55
Rê bóng
63
Phòng thủ
82
Thể chất
73
Tốc độ
66
Tăng tốc
59
Dứt điểm
36
Lực sút
58
Sút xa
41
Chọn vị trí
31
Vô lê
38
Penalty
39
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
42
Chuyền dài
59
Đá phạt
29
Sút xoáy
47
Rê bóng
63
Giữ bóng
64
Khéo léo
59
Thăng bằng
54
Phản ứng
76
Kèm người
83
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
77
Thể lực
68
Quyết đoán
71
Nhảy
79
Bình tĩnh
69
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Cagliari | |
2020~2021 | stad wren | |
2015~ | Juventus F.C | |
2015~2015 | Empoli | |
2013~2015 | Empoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |