88
CB
D. Rugani
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele Rugani
CB 88
|
|
29.07.1994
190cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
16
66
66
65
65
73
68
81
68
68
85
85
78
78
76
76
85
Tốc độ
69
Sút
52
Chuyền bóng
69
Rê bóng
71
Phòng thủ
87
Thể chất
83
Tốc độ
62
Tăng tốc
78
Dứt điểm
52
Lực sút
62
Sút xa
43
Chọn vị trí
49
Vô lê
53
Penalty
52
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
55
Chuyền dài
80
Đá phạt
35
Sút xoáy
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Phản ứng
82
Kèm người
88
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
87
Thể lực
73
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
74
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Daniele Rugani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Cagliari
2020~2021 stad wren
2015~ Juventus F.C
2015~2015 Empoli
2013~2015 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%