88
CB
D. Rugani
15
16
66
66
65
65
73
68
81
68
68
85
85
78
78
76
76
85
Tốc độ
69
Sút
52
Chuyền bóng
69
Rê bóng
71
Phòng thủ
87
Thể chất
83
Tốc độ
62
Tăng tốc
78
Dứt điểm
52
Lực sút
62
Sút xa
43
Chọn vị trí
49
Vô lê
53
Penalty
52
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
55
Chuyền dài
80
Đá phạt
35
Sút xoáy
62
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Khéo léo
71
Thăng bằng
76
Phản ứng
82
Kèm người
88
Lấy bóng
86
Cắt bóng
85
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
87
Thể lực
73
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
74
TM đổ người
11
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
5
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Cagliari | |
2020~2021 | stad wren | |
2015~ | Juventus F.C | |
2015~2015 | Empoli | |
2013~2015 | Empoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |