86
CB
D. Rugani
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele Rugani
CB 86
|
|
29.07.1994
190cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
58
58
57
57
65
59
77
60
60
83
83
75
75
73
73
83
Tốc độ
68
Sút
41
Chuyền bóng
56
Rê bóng
67
Phòng thủ
86
Thể chất
78
Tốc độ
72
Tăng tốc
65
Dứt điểm
39
Lực sút
57
Sút xa
38
Chọn vị trí
27
Vô lê
34
Penalty
35
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
39
Chuyền dài
69
Đá phạt
24
Sút xoáy
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Phản ứng
76
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
83
Thể lực
70
Quyết đoán
77
Nhảy
86
Bình tĩnh
74
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Xem Daniele Rugani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Cagliari
2020~2021 stad wren
2015~ Juventus F.C
2015~2015 Empoli
2013~2015 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%