86
CB
D. Rugani
14
13
58
58
57
57
65
59
77
60
60
83
83
75
75
73
73
83
Tốc độ
68
Sút
41
Chuyền bóng
56
Rê bóng
67
Phòng thủ
86
Thể chất
78
Tốc độ
72
Tăng tốc
65
Dứt điểm
39
Lực sút
57
Sút xa
38
Chọn vị trí
27
Vô lê
34
Penalty
35
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
49
Tạt bóng
39
Chuyền dài
69
Đá phạt
24
Sút xoáy
44
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
59
Phản ứng
76
Kèm người
87
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
83
Thể lực
70
Quyết đoán
77
Nhảy
86
Bình tĩnh
74
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Cagliari | |
2020~2021 | stad wren | |
2015~ | Juventus F.C | |
2015~2015 | Empoli | |
2013~2015 | Empoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |