94
CB
D. Rugani
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele Rugani
CB 94
|
|
29.07.1994
190cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
71
69
69
69
74
70
85
71
71
91
91
85
85
82
82
91
Tốc độ
81
Sút
56
Chuyền bóng
67
Rê bóng
74
Phòng thủ
94
Thể chất
87
Tốc độ
84
Tăng tốc
78
Dứt điểm
60
Lực sút
66
Sút xa
46
Chọn vị trí
54
Vô lê
44
Penalty
44
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
55
Chuyền dài
79
Đá phạt
35
Sút xoáy
57
Rê bóng
72
Giữ bóng
79
Khéo léo
70
Thăng bằng
74
Phản ứng
80
Kèm người
95
Lấy bóng
95
Cắt bóng
93
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
91
Thể lực
80
Quyết đoán
86
Nhảy
89
Bình tĩnh
80
TM đổ người
16
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
10
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Đánh đầu mạnh
Xem Daniele Rugani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Cagliari
2020~2021 stad wren
2015~ Juventus F.C
2015~2015 Empoli
2013~2015 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%