100
CB
D. Rugani
20
22
79
78
77
77
83
78
92
80
80
97
97
91
91
89
89
97
Tốc độ
91
Sút
64
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
98
Thể chất
97
Tốc độ
95
Tăng tốc
87
Dứt điểm
66
Lực sút
74
Sút xa
57
Chọn vị trí
59
Vô lê
58
Penalty
49
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
90
Đá phạt
42
Sút xoáy
67
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Phản ứng
91
Kèm người
99
Lấy bóng
97
Cắt bóng
99
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
102
Thể lực
90
Quyết đoán
96
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Cagliari | |
2020~2021 | stad wren | |
2015~ | Juventus F.C | |
2015~2015 | Empoli | |
2013~2015 | Empoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |