100
CB
D. Rugani
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Daniele Rugani
CB 100
|
|
29.07.1994
190cm
|
84kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
22
79
78
77
77
83
78
92
80
80
97
97
91
91
89
89
97
Tốc độ
91
Sút
64
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
98
Thể chất
97
Tốc độ
95
Tăng tốc
87
Dứt điểm
66
Lực sút
74
Sút xa
57
Chọn vị trí
59
Vô lê
58
Penalty
49
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
90
Đá phạt
42
Sút xoáy
67
Rê bóng
81
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
81
Phản ứng
91
Kèm người
99
Lấy bóng
97
Cắt bóng
99
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
102
Thể lực
90
Quyết đoán
96
Nhảy
92
Bình tĩnh
87
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
19
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Daniele Rugani mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~2021 Cagliari
2020~2021 stad wren
2015~ Juventus F.C
2015~2015 Empoli
2013~2015 Empoli
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%