80
CB
D. Rugani
11
13
52
52
51
51
58
53
70
53
53
77
77
69
69
67
67
77
Tốc độ
59
Sút
36
Chuyền bóng
50
Rê bóng
60
Phòng thủ
81
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
54
Dứt điểm
30
Lực sút
55
Sút xa
36
Chọn vị trí
25
Vô lê
32
Penalty
33
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
37
Chuyền dài
56
Đá phạt
22
Sút xoáy
42
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Khéo léo
56
Thăng bằng
50
Phản ứng
75
Kèm người
81
Lấy bóng
83
Cắt bóng
83
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
76
Thể lực
61
Quyết đoán
69
Nhảy
78
Bình tĩnh
67
TM đổ người
5
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
5
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~2021 | Cagliari | |
2020~2021 | stad wren | |
2015~ | Juventus F.C | |
2015~2015 | Empoli | |
2013~2015 | Empoli |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |