78
RB
D. Zappacosta
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davide Zappacosta
RB
78
RWB
78
182cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
69
70
71
71
71
70
72
72
72
72
72
75
75
75
75
72
Tốc độ
76
Sút
65
Chuyền bóng
70
Rê bóng
72
Phòng thủ
74
Thể chất
72
Tốc độ
79
Tăng tốc
74
Dứt điểm
59
Lực sút
73
Sút xa
71
Chọn vị trí
70
Vô lê
68
Penalty
59
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
79
Chuyền dài
67
Đá phạt
59
Sút xoáy
72
Rê bóng
74
Giữ bóng
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
71
Phản ứng
74
Kèm người
74
Lấy bóng
76
Cắt bóng
74
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
67
Thể lực
83
Quyết đoán
73
Nhảy
66
Bình tĩnh
71
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | Bergamo Calcio | |
2020~2021 | Genoa | |
2019~2020 | Roma FC | |
2017~2021 | Chelsea | |
2015~2017 | Torino | |
2014~2015 | Bergamo Calcio | |
2012~2014 | 아벨리노 | |
2011~2012 | 아벨리노 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |