86
RB
D. Zappacosta
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davide Zappacosta
RB 86 RWB 87 RM 82
|
|
11.06.1992
182cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
2
5
Level
16
74
76
77
77
77
76
80
79
79
79
79
83
83
84
84
79
Tốc độ
87
Sút
65
Chuyền bóng
76
Rê bóng
78
Phòng thủ
81
Thể chất
77
Tốc độ
92
Tăng tốc
83
Dứt điểm
58
Lực sút
74
Sút xa
72
Chọn vị trí
76
Vô lê
70
Penalty
59
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
85
Chuyền dài
69
Đá phạt
59
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
83
Khéo léo
75
Thăng bằng
77
Phản ứng
78
Kèm người
82
Lấy bóng
83
Cắt bóng
80
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
71
Thể lực
94
Quyết đoán
77
Nhảy
70
Bình tĩnh
72
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Davide Zappacosta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bergamo Calcio
2020~2021 Genoa
2019~2020 Roma FC
2017~2021 Chelsea
2015~2017 Torino
2014~2015 Bergamo Calcio
2012~2014 아벨리노
2011~2012 아벨리노
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%