70
RWB
D. Zappacosta
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davide Zappacosta
RWB 70 RM 68 LM 68
|
|
11.06.1992
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
13
62
63
64
64
64
63
65
65
65
65
65
67
67
67
67
65
Tốc độ
68
Sút
59
Chuyền bóng
64
Rê bóng
65
Phòng thủ
66
Thể chất
63
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
53
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
64
Vô lê
61
Penalty
52
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
72
Chuyền dài
60
Đá phạt
52
Sút xoáy
67
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
60
Phản ứng
64
Kèm người
65
Lấy bóng
68
Cắt bóng
67
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
69
Sức mạnh
58
Thể lực
72
Quyết đoán
66
Nhảy
67
Bình tĩnh
64
TM đổ người
9
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Davide Zappacosta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bergamo Calcio
2020~2021 Genoa
2019~2020 Roma FC
2017~2021 Chelsea
2015~2017 Torino
2014~2015 Bergamo Calcio
2012~2014 아벨리노
2011~2012 아벨리노
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%