102
RWB
D. Zappacosta
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davide Zappacosta
RWB 102 LWB 102 LB 101
|
|
11.06.1992
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
91
93
94
94
93
93
95
95
95
95
95
98
98
99
99
95
Tốc độ
101
Sút
86
Chuyền bóng
93
Rê bóng
95
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
79
Lực sút
96
Sút xa
92
Chọn vị trí
93
Vô lê
87
Penalty
77
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
104
Chuyền dài
88
Đá phạt
79
Sút xoáy
95
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
93
Thăng bằng
92
Phản ứng
95
Kèm người
97
Lấy bóng
98
Cắt bóng
96
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
89
Thể lực
105
Quyết đoán
97
Nhảy
92
Bình tĩnh
93
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Davide Zappacosta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bergamo Calcio
2020~2021 Genoa
2019~2020 Roma FC
2017~2021 Chelsea
2015~2017 Torino
2014~2015 Bergamo Calcio
2012~2014 아벨리노
2011~2012 아벨리노
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%