85
LWB
D. Zappacosta
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davide Zappacosta
LWB 85 LM 83 RM 83
|
|
11.06.1992
182cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
28
77
78
79
79
79
78
80
80
80
80
80
82
82
82
82
80
Tốc độ
84
Sút
73
Chuyền bóng
79
Rê bóng
80
Phòng thủ
81
Thể chất
78
Tốc độ
85
Tăng tốc
83
Dứt điểm
67
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
79
Vô lê
76
Penalty
67
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
87
Chuyền dài
75
Đá phạt
67
Sút xoáy
80
Rê bóng
82
Giữ bóng
80
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Phản ứng
79
Kèm người
80
Lấy bóng
83
Cắt bóng
82
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
73
Thể lực
87
Quyết đoán
81
Nhảy
79
Bình tĩnh
79
TM đổ người
24
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Davide Zappacosta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bergamo Calcio
2020~2021 Genoa
2019~2020 Roma FC
2017~2021 Chelsea
2015~2017 Torino
2014~2015 Bergamo Calcio
2012~2014 아벨리노
2011~2012 아벨리노
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%