80
RB
D. Zappacosta
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Davide Zappacosta
RB 80 RWB 80
|
|
11.06.1992
182cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
70
71
73
73
72
71
74
74
74
74
74
77
77
77
77
74
Tốc độ
78
Sút
67
Chuyền bóng
72
Rê bóng
74
Phòng thủ
76
Thể chất
74
Tốc độ
80
Tăng tốc
76
Dứt điểm
61
Lực sút
75
Sút xa
73
Chọn vị trí
69
Vô lê
70
Penalty
61
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
81
Chuyền dài
69
Đá phạt
61
Sút xoáy
74
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Phản ứng
75
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
76
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
69
Thể lực
85
Quyết đoán
75
Nhảy
68
Bình tĩnh
73
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
16
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Xem Davide Zappacosta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Bergamo Calcio
2020~2021 Genoa
2019~2020 Roma FC
2017~2021 Chelsea
2015~2017 Torino
2014~2015 Bergamo Calcio
2012~2014 아벨리노
2011~2012 아벨리노
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%