79
CDM
J. Baumgartlinger
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
79
184cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
23
63
65
65
65
70
66
76
68
68
76
76
74
74
74
74
76
Tốc độ
69
Sút
50
Chuyền bóng
69
Rê bóng
67
Phòng thủ
76
Thể chất
80
Tốc độ
71
Tăng tốc
68
Dứt điểm
42
Lực sút
72
Sút xa
42
Chọn vị trí
63
Vô lê
52
Penalty
60
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
71
Đá phạt
51
Sút xoáy
49
Rê bóng
65
Giữ bóng
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Phản ứng
73
Kèm người
78
Lấy bóng
79
Cắt bóng
76
Đánh đầu
69
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
77
Thể lực
86
Quyết đoán
82
Nhảy
79
Bình tĩnh
74
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
16
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |