81
CDM
J. Baumgartlinger
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
81
184cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
25
64
66
65
65
72
67
78
68
68
77
77
75
75
75
75
77
Tốc độ
60
Sút
52
Chuyền bóng
71
Rê bóng
69
Phòng thủ
78
Thể chất
81
Tốc độ
58
Tăng tốc
63
Dứt điểm
44
Lực sút
74
Sút xa
44
Chọn vị trí
65
Vô lê
54
Penalty
62
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
66
Chuyền dài
73
Đá phạt
53
Sút xoáy
51
Rê bóng
67
Giữ bóng
75
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Phản ứng
75
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
78
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
78
Thể lực
85
Quyết đoán
84
Nhảy
79
Bình tĩnh
76
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |