88
CDM
J. Baumgartlinger
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
88
184cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
74
75
74
74
81
76
85
77
77
84
84
83
83
83
83
84
Tốc độ
77
Sút
67
Chuyền bóng
78
Rê bóng
74
Phòng thủ
85
Thể chất
89
Tốc độ
81
Tăng tốc
74
Dứt điểm
58
Lực sút
88
Sút xa
68
Chọn vị trí
72
Vô lê
57
Penalty
67
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
78
Tạt bóng
72
Chuyền dài
84
Đá phạt
56
Sút xoáy
61
Rê bóng
74
Giữ bóng
76
Khéo léo
72
Thăng bằng
71
Phản ứng
87
Kèm người
85
Lấy bóng
88
Cắt bóng
85
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
86
Sức mạnh
85
Thể lực
97
Quyết đoán
91
Nhảy
84
Bình tĩnh
81
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
10
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |