80
CDM
J. Baumgartlinger
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
80
CM
74
184cm
|
84kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
64
64
63
63
71
66
77
67
67
76
76
73
73
73
73
76
Tốc độ
60
Sút
50
Chuyền bóng
69
Rê bóng
67
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
63
Tăng tốc
58
Dứt điểm
41
Lực sút
75
Sút xa
43
Chọn vị trí
65
Vô lê
48
Penalty
63
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
62
Chuyền dài
79
Đá phạt
52
Sút xoáy
45
Rê bóng
63
Giữ bóng
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Phản ứng
74
Kèm người
83
Lấy bóng
78
Cắt bóng
75
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
71
Sức mạnh
79
Thể lực
84
Quyết đoán
79
Nhảy
82
Bình tĩnh
79
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |