99
CDM
J. Baumgartlinger
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
99
183cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
21
83
84
83
83
91
86
96
86
86
95
95
93
93
93
93
95
Tốc độ
84
Sút
76
Chuyền bóng
87
Rê bóng
84
Phòng thủ
95
Thể chất
99
Tốc độ
86
Tăng tốc
82
Dứt điểm
66
Lực sút
99
Sút xa
77
Chọn vị trí
79
Vô lê
68
Penalty
78
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
76
Chuyền dài
93
Đá phạt
61
Sút xoáy
68
Rê bóng
81
Giữ bóng
90
Khéo léo
80
Thăng bằng
89
Phản ứng
97
Kèm người
94
Lấy bóng
97
Cắt bóng
100
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
97
Thể lực
104
Quyết đoán
103
Nhảy
86
Bình tĩnh
92
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.44% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |