80
CDM
J. Baumgartlinger
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
80
184cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
24
64
66
65
65
71
67
77
69
69
77
77
75
75
75
75
77
Tốc độ
69
Sút
51
Chuyền bóng
70
Rê bóng
68
Phòng thủ
77
Thể chất
80
Tốc độ
71
Tăng tốc
67
Dứt điểm
43
Lực sút
73
Sút xa
43
Chọn vị trí
64
Vô lê
53
Penalty
61
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
65
Chuyền dài
72
Đá phạt
52
Sút xoáy
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
74
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Phản ứng
74
Kèm người
79
Lấy bóng
80
Cắt bóng
77
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
77
Thể lực
86
Quyết đoán
83
Nhảy
78
Bình tĩnh
75
TM đổ người
17
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
17
TM phản xạ
21
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |