92
CDM
J. Baumgartlinger
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
92
184cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
67
70
68
68
80
72
89
73
73
88
88
84
84
84
84
88
Tốc độ
66
Sút
50
Chuyền bóng
77
Rê bóng
72
Phòng thủ
89
Thể chất
91
Tốc độ
65
Tăng tốc
69
Dứt điểm
40
Lực sút
79
Sút xa
40
Chọn vị trí
63
Vô lê
51
Penalty
60
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
64
Chuyền dài
87
Đá phạt
50
Sút xoáy
48
Rê bóng
66
Giữ bóng
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
72
Phản ứng
95
Kèm người
93
Lấy bóng
87
Cắt bóng
94
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
91
Thể lực
94
Quyết đoán
93
Nhảy
79
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |