66
CDM
J. Baumgartlinger
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Julian Baumgartlinger
CDM
66
CM
62
181cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
15
54
55
54
54
59
56
63
56
56
64
64
60
60
60
60
64
Tốc độ
48
Sút
43
Chuyền bóng
58
Rê bóng
59
Phòng thủ
63
Thể chất
64
Tốc độ
48
Tăng tốc
48
Dứt điểm
36
Lực sút
64
Sút xa
34
Chọn vị trí
55
Vô lê
44
Penalty
52
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
56
Chuyền dài
64
Đá phạt
43
Sút xoáy
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Phản ứng
64
Kèm người
64
Lấy bóng
64
Cắt bóng
64
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
66
Thể lực
59
Quyết đoán
66
Nhảy
71
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | FC Augsburg | |
2022~2023 | FC Augsburg | |
2016~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2016~2022 | Bayer 04 Leverkusen | |
2011~2016 | 1. FSV Mainz 05 | |
2009~2011 | FK Austria Wien | |
2007~2009 | TSV 1860 Munich |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.66% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.4% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.36% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.3% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
17 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.25% |
20 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |