77
RB
K. Tete
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Tete
RB
77
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
21
61
62
64
64
66
63
72
66
66
75
75
74
74
73
73
75
Tốc độ
74
Sút
47
Chuyền bóng
65
Rê bóng
66
Phòng thủ
76
Thể chất
75
Tốc độ
77
Tăng tốc
72
Dứt điểm
44
Lực sút
60
Sút xa
43
Chọn vị trí
60
Vô lê
39
Penalty
47
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
71
Chuyền dài
63
Đá phạt
37
Sút xoáy
55
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Phản ứng
71
Kèm người
75
Lấy bóng
79
Cắt bóng
73
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
80
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Quyết đoán
78
Nhảy
75
Bình tĩnh
70
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
16
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fulham | |
2017~2020 | Olympique Lyon | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |