79
RB
K. Tete
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Tete
RB
79
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
23
63
64
66
66
68
65
74
68
68
77
77
76
76
75
75
77
Tốc độ
76
Sút
49
Chuyền bóng
67
Rê bóng
67
Phòng thủ
78
Thể chất
77
Tốc độ
79
Tăng tốc
73
Dứt điểm
46
Lực sút
62
Sút xa
45
Chọn vị trí
62
Vô lê
41
Penalty
49
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
73
Chuyền dài
65
Đá phạt
39
Sút xoáy
57
Rê bóng
66
Giữ bóng
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
81
Cắt bóng
75
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
76
Thể lực
77
Quyết đoán
80
Nhảy
77
Bình tĩnh
72
TM đổ người
17
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fulham | |
2017~2020 | Olympique Lyon | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |