68
RB
K. Tete
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Tete
RB
68
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
14
55
56
57
57
59
56
64
60
60
66
66
65
65
65
65
66
Tốc độ
66
Sút
41
Chuyền bóng
59
Rê bóng
60
Phòng thủ
66
Thể chất
67
Tốc độ
66
Tăng tốc
66
Dứt điểm
37
Lực sút
56
Sút xa
36
Chọn vị trí
54
Vô lê
32
Penalty
40
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
51
Tạt bóng
68
Chuyền dài
60
Đá phạt
36
Sút xoáy
54
Rê bóng
60
Giữ bóng
62
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Phản ứng
60
Kèm người
67
Lấy bóng
68
Cắt bóng
64
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Quyết đoán
69
Nhảy
74
Bình tĩnh
58
TM đổ người
8
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fulham | |
2017~2020 | Olympique Lyon | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |