75
RB
K. Tete
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Tete
RB
75
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
19
59
60
62
62
63
61
70
64
64
73
73
72
72
72
72
73
Tốc độ
72
Sút
45
Chuyền bóng
62
Rê bóng
65
Phòng thủ
74
Thể chất
73
Tốc độ
75
Tăng tốc
70
Dứt điểm
42
Lực sút
58
Sút xa
41
Chọn vị trí
53
Vô lê
37
Penalty
45
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
70
Chuyền dài
61
Đá phạt
35
Sút xoáy
51
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Phản ứng
70
Kèm người
73
Lấy bóng
77
Cắt bóng
71
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Quyết đoán
76
Nhảy
73
Bình tĩnh
69
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
14
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fulham | |
2017~2020 | Olympique Lyon | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |