80
RB
K. Tete
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Tete
RB
80
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
2
5
Level
25
65
66
67
67
69
66
75
69
69
78
78
77
77
76
76
78
Tốc độ
76
Sút
52
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
79
Thể chất
77
Tốc độ
77
Tăng tốc
75
Dứt điểm
48
Lực sút
67
Sút xa
47
Chọn vị trí
64
Vô lê
43
Penalty
51
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
72
Chuyền dài
67
Đá phạt
41
Sút xoáy
59
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Khéo léo
68
Thăng bằng
75
Phản ứng
73
Kèm người
77
Lấy bóng
82
Cắt bóng
77
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
76
Thể lực
78
Quyết đoán
80
Nhảy
80
Bình tĩnh
68
TM đổ người
19
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
20
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fulham | |
2017~2020 | Olympique Lyon | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |