108
RB
K. Tete
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Kenny Tete
RB
108
180cm
|
71kg
|
Trung bình
|
Bình thường
2
5
Level
22
97
99
100
100
100
99
103
102
102
104
104
105
105
105
105
104
Tốc độ
107
Sút
83
Chuyền bóng
99
Rê bóng
102
Phòng thủ
105
Thể chất
102
Tốc độ
107
Tăng tốc
107
Dứt điểm
80
Lực sút
94
Sút xa
79
Chọn vị trí
107
Vô lê
74
Penalty
79
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
107
Chuyền dài
102
Đá phạt
83
Sút xoáy
100
Rê bóng
105
Giữ bóng
100
Khéo léo
102
Thăng bằng
99
Phản ứng
105
Kèm người
102
Lấy bóng
108
Cắt bóng
108
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
97
Thể lực
108
Quyết đoán
108
Nhảy
108
Bình tĩnh
102
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Fulham | |
2017~2020 | Olympique Lyon | |
2014~2017 | Ajax |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |