80
ST
M. Balotelli
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Mario Balotelli
ST
80
189cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
14
77
76
75
75
69
75
53
74
74
47
47
50
50
54
54
47
Tốc độ
75
Sút
80
Chuyền bóng
71
Rê bóng
76
Phòng thủ
27
Thể chất
75
Tốc độ
78
Tăng tốc
73
Dứt điểm
80
Lực sút
86
Sút xa
77
Chọn vị trí
76
Vô lê
76
Penalty
88
Chuyền ngắn
76
Tầm nhìn
72
Tạt bóng
67
Chuyền dài
65
Đá phạt
76
Sút xoáy
76
Rê bóng
79
Giữ bóng
82
Khéo léo
70
Thăng bằng
51
Phản ứng
67
Kèm người
15
Lấy bóng
26
Cắt bóng
33
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
83
Thể lực
65
Quyết đoán
69
Nhảy
72
Bình tĩnh
79
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Adana Demirspor | |
2022~ | FC Sion | |
2022~2023 | FC Sion | |
2021~ | Adana Demirspor | |
2021~2022 | Adana Demirspor | |
2020~2021 | AC Monza | |
2019~2019 | Olympique Marseille | |
2019~2020 | ||
2017~2019 | OGC Nice | |
2015~2016 | AC Milan | |
2014~2016 | Liverpool | |
2013~2014 | AC Milan | |
2010~2013 | Manchester City | |
2007~2010 | Inter Milan | |
2006~2006 | 루메차네 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.6% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.37% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
11 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |